Top 9 ý nghĩa các con số trong tiếng trung chuẩn

https://legoland.com.vn tổng hợp và liệt ra những ý nghĩa các con số trong tiếng trung dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

Bạn đang xem : ý nghĩa các con số trong tiếng trung

1.Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc – Tiengtrung.vn

  • Tác giả: tiengtrung.vn
  • Ngày đăng: 1 ngày trước
  • Xếp hạng: 3star(1413 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4star
  • Xếp hạng thấp nhất: 3star
  • Tóm tắt: 3 thg 3, 2019 · Các con số trong tiếng Trung … 02825: 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ): Em có yêu anh không? … 07868: 你吃饱了吗? (Nǐ chī bǎole ma? ): Em ăn no chưa?

Xem ngay

2.Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc Thông Dụng 2022

  • Tác giả: khoahoctiengtrung.com
  • Ngày đăng: 22 ngày trước
  • Xếp hạng: 3star(1853 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4star
  • Xếp hạng thấp nhất: 3star
  • Tóm tắt:

Xem ngay

3.Các con số tiếng Trung có ý nghĩa như thế nào? – Thanhmaihsk

  • Tác giả: thanhmaihsk.edu.vn
  • Ngày đăng: 27 ngày trước
  • Xếp hạng: 3star(341 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3star
  • Xếp hạng thấp nhất: 3star
  • Tóm tắt:

Xem ngay

4.Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung Quốc – SHZ

  • Tác giả: hoavanshz.com
  • Ngày đăng: 29 ngày trước
  • Xếp hạng: 5star(233 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5star
  • Xếp hạng thấp nhất: 1star
  • Tóm tắt: Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 0 ; 0564335, 你无聊时想想我, Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ ; 06537, 你惹我生气, Nǐ rě wǒ shēngqì ; 08056 …

Xem ngay

5.Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?

  • Tác giả: chinese.com.vn
  • Ngày đăng: 8 ngày trước
  • Xếp hạng: 1star(1193 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5star
  • Xếp hạng thấp nhất: 2star
  • Tóm tắt: Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 1. “1”开头的数字谐音的意思. 1314:一生一世 【Yīshēng yīshì】。Trọn đời trọn kiếp. 1324:今生来世 …

Xem ngay

6.Giải mã bí ẩn ý nghĩa các con số trong tiếng Trung – Hicado

  • Tác giả: hicado.com
  • Ngày đăng: 28 ngày trước
  • Xếp hạng: 4star(1925 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4star
  • Xếp hạng thấp nhất: 1star
  • Tóm tắt: Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung thường dùng ; 520, 521, 我爱你, wǒ ài nǐ ; 920, 就爱你, Jiù ài nǐ ; 9240, 最爱是你, zuì ài shì nǐ ; 2014, 爱你一世, ài nǐ yí …

Xem ngay

7.Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

  • Tác giả: tiengtrung123.com
  • Ngày đăng: 4 ngày trước
  • Xếp hạng: 5star(747 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3star
  • Xếp hạng thấp nhất: 3star
  • Tóm tắt:

Xem ngay

8.Mỗi con số trong tiếng Trung đều mang một ý nghĩa bạn đã biết chưa?

  • Tác giả: voh.com.vn
  • Ngày đăng: 0 ngày trước
  • Xếp hạng: 1star(1189 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4star
  • Xếp hạng thấp nhất: 2star
  • Tóm tắt: Số 0 (零 / líng): bạn, em, anh (chỉ đối phương, dùng như “You” trong tiếng Anh) …

Xem ngay

9.1392010 là gì? Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

  • Tác giả: quantrimang.com
  • Ngày đăng: 0 ngày trước
  • Xếp hạng: 3star(545 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4star
  • Xếp hạng thấp nhất: 3star
  • Tóm tắt:

Xem ngay

Với những thông tin chia sẻ trên về ý nghĩa các con số trong tiếng trung trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *