Top 10 ý nghĩa con số trung quốc chuẩn

https://legoland.com.vn tổng hợp và liệt ra những ý nghĩa con số trung quốc dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

Bạn đang xem : ý nghĩa con số trung quốc

2.Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung Quốc – SHZ

  • Tác giả: hoavanshz.com
  • Ngày đăng: 29 ngày trước
  • Xếp hạng: 1star(534 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5star
  • Xếp hạng thấp nhất: 2star
  • Tóm tắt: Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 0 ; 0564335, 你无聊时想想我, Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ ; 06537, 你惹我生气, Nǐ rě wǒ shēngqì ; 08056 …

Xem ngay

3.Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc Thông Dụng 2022

  • Tác giả: khoahoctiengtrung.com
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 4star(1662 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3star
  • Xếp hạng thấp nhất: 2star
  • Tóm tắt:

Xem ngay

4.Các con số tiếng Trung có ý nghĩa như thế nào? – Thanhmaihsk

  • Tác giả: thanhmaihsk.edu.vn
  • Ngày đăng: 9 ngày trước
  • Xếp hạng: 1star(1416 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3star
  • Xếp hạng thấp nhất: 1star
  • Tóm tắt:

Xem ngay

5.Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc – Nhà sách Bác Nhã

  • Tác giả: bacnhabook.vn
  • Ngày đăng: 0 ngày trước
  • Xếp hạng: 3star(1651 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5star
  • Xếp hạng thấp nhất: 3star
  • Tóm tắt: 4 thg 1, 2022 · Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung · 1 一, muốn. 2 · 2 二, yêu. 3 · 3 三, nhớ, đời, sinh. 4 · 4 四, đời người, thế gian. 5 · 5 五, tôi, anh, em ( …

Xem ngay

6.Ý nghĩa các CON SỐ trong tiếng Trung Quốc là gì? 520 là gì?

  • Tác giả: chinese.com.vn
  • Ngày đăng: 30 ngày trước
  • Xếp hạng: 5star(1864 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5star
  • Xếp hạng thấp nhất: 3star
  • Tóm tắt: Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 1. “1”开头的数字谐音的意思. 1314:一生一世 【Yīshēng yīshì】。Trọn đời trọn kiếp. 1324:今生来世 …

Xem ngay

7.Giải mã bí ẩn ý nghĩa các con số trong tiếng Trung – Hicado

  • Tác giả: hicado.com
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 5star(609 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5star
  • Xếp hạng thấp nhất: 2star
  • Tóm tắt: Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung thường dùng ; 440, 谢谢你, xièxiè nǐ ; 4456, 速速回来, sù sù huí lái. ; 456, 是我啦, shì wǒ la ; 4980, 只有为你, zhǐyǒu wéi nǐ …

Xem ngay

8.Ý Nghĩa Các Con Số Tiếng Trung: Mật Mã Tình Yêu 520, 9420…

  • Tác giả: toihoctiengtrung.com
  • Ngày đăng: 15 ngày trước
  • Xếp hạng: 1star(1259 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5star
  • Xếp hạng thấp nhất: 2star
  • Tóm tắt: Ý nghĩa con số trong tiếng trung: 520, 9420, 1314, 530, 930, 9277, 555, 8084, 9213, 910, 886, 88, 837, 920, 9494, 81176, 7456 là gì trong mật mã tình yêu.

Xem ngay

9.Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung – Con Đường Hoa Ngữ

  • Tác giả: chineserd.vn
  • Ngày đăng: 2 ngày trước
  • Xếp hạng: 1star(655 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4star
  • Xếp hạng thấp nhất: 1star
  • Tóm tắt: Chắc hẳn bạn đã từng nghe nói ở đâu đó những dãy số như 520, 1314, 9420,… Hay bạn đã từng bắt gặp chúng bạn đùa nhau rằng 6677028 (xấu xấu bẩn bẩn không hay …

Xem ngay

10.Mỗi con số trong tiếng Trung đều mang một ý nghĩa bạn đã biết chưa?

  • Tác giả: voh.com.vn
  • Ngày đăng: 30 ngày trước
  • Xếp hạng: 4star(1420 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5star
  • Xếp hạng thấp nhất: 3star
  • Tóm tắt: 29 thg 4, 2021 · 520 / 521 (我爱你/ wǒ ài nǐ): tôi yêu em · 530 (我想你 / Wǒ xiǎng nǐ): tôi nhớ em · 1314 (一生一世 / yī shēng yī shì): một đời một kiếp · 520 1314: …

Xem ngay

Với những thông tin chia sẻ trên về ý nghĩa con số trung quốc trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *